Có 2 kết quả:
緝捕 jī bǔ ㄐㄧ ㄅㄨˇ • 缉捕 jī bǔ ㄐㄧ ㄅㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seize
(2) to apprehend
(3) an arrest
(2) to apprehend
(3) an arrest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seize
(2) to apprehend
(3) an arrest
(2) to apprehend
(3) an arrest
Bình luận 0